460.000 ₫
HỖN HỢP NHIỀU LOẠI: Beta Carotene (Vitamin A), Vitamin C, E, Kẽm, Canxi, Folate, Mangan, Vitamin D3, Vitamin B, Biotin.
- Dành cho trẻ còi cọc, biếng ăn, còi xương, chậm lớn, mắt kém, miễn dịch kém.
- Không dành cho trẻ em dưới 2 tuổi, nếu cần thiết sử dụng phải có sự kiểm soát của người lớn, tách nhỏ viên ra, nhai kỹ.
- Trẻ em 2-3 tuổi, nhai 1 viên mỗi ngày.
- Trẻ em từ 4 tuổi trở lên nhai 2 viên mỗi ngày.
- Tốt hơn là mang theo thức ăn. Hướng dẫn trẻ nhai kỹ viên thuốc trước khi nuốt.
Mô tả
HỖN HỢP NHIỀU LOẠI: Beta Carotene (Vitamin A), Vitamin C, E, Kẽm, Canxi, Folate, Mangan, Vitamin D3, Vitamin B, Biotin.
- Dành cho trẻ còi cọc, biếng ăn, còi xương, chậm lớn, mắt kém, miễn dịch kém.
- Không dành cho trẻ em dưới 2 tuổi, nếu cần thiết sử dụng phải có sự kiểm soát của người lớn, tách nhỏ viên ra, nhai kỹ.
- Trẻ em 2-3 tuổi, nhai 1 viên mỗi ngày.
- Trẻ em từ 4 tuổi trở lên nhai 2 viên mỗi ngày.
- Tốt hơn là mang theo thức ăn. Hướng dẫn trẻ nhai kỹ viên thuốc trước khi nuốt.
— ĐỌC THÊM–
Sự miêu tả
- Hỗn hợp bột Orchards Fruits™ & Garden Veggies™ (150 mg mỗi 2 viên)
- Bổ sung vitamin tổng hợp
- trái cây có hương vị
Cân bằng độc đáo để giúp hỗ trợ tăng trưởng và phát triển
- Vitamin hỗn hợp có hiệu lực cao C, D, & B-Vitamin.
- Chứa bioflavanoid cam quýt và hỗn hợp bột Orchard Fruits™ & Garden Veggies™.
- Vui vẻ, hương vị tuyệt vời của cam và trái cây mọng.
- Cân bằng cho trẻ em với Vitamin B hiệu lực cao bao gồm dạng hoạt động của B-12 và Folate.
Sức Khỏe Mắt – Beta Carotene (Vitamin A), Vitamin C, E, Kẽm
Sức khỏe của xương – Canxi, Folate, Mangan, Vitamin D3
Năng lượng tế bào – Vitamin B, Biotin
Sức Khỏe Miễn Dịch – Kẽm, Vitamin A, C, D3
Alive!® vitamin tổng hợp đã được tạo ra để cung cấp cho bạn sự hỗ trợ năng lượng mà bạn cần để làm tất cả những điều quan trọng đối với bạn! Tận dụng tối đa từ đa dạng của bạn, với các vitamin & khoáng chất mạnh mẽ và các hỗn hợp dựa trên thực phẩm của chúng tôi, và sống mỗi ngày với cảm giác Sống động!
Đê nghị sử dụng
Không dành cho trẻ em dưới 2 tuổi do nguy cơ nghẹt thở. Trẻ em 2-3 tuổi, nhai 1 viên mỗi ngày. Trẻ em từ 4 tuổi trở lên nhai 2 viên mỗi ngày. Tốt hơn là mang theo thức ăn. Hướng dẫn trẻ nhai kỹ viên thuốc trước khi nuốt.
Các thành phần khác
Fructose, sorbitol, hương vị tự nhiên, magie stearate, axit xitric, màu nghệ, màu nước ép rau củ, axit malic, silica, gelatin.
Không chứa gluten, các thành phần có nguồn gốc từ men, lúa mì và sữa.
cảnh báo
Không vượt quá liều khuyến cáo. Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng.
Vô tình dùng quá liều các sản phẩm chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc dẫn đến tử vong ở trẻ em dưới 6 tuổi. Để sản phẩm này xa tầm tay trẻ em. Trong trường hợp vô tình dùng quá liều, hãy gọi bác sĩ hoặc trung tâm kiểm soát chất độc ngay lập tức.
Để xa tầm tay trẻ em. Không sử dụng nếu con dấu an toàn dưới nắp chai chống trẻ em bị hỏng hoặc mất tích. Giữ kín. Bảo quản ở nhiệt độ phòng. Tránh nhiệt độ quá cao và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
từ chối trách nhiệm
Mặc dù iHerb cố gắng đảm bảo tính chính xác của hình ảnh và thông tin sản phẩm, nhưng một số thay đổi về sản xuất đối với bao bì và/hoặc thành phần có thể đang chờ cập nhật trên trang web của chúng tôi. Mặc dù các mặt hàng đôi khi có thể được vận chuyển với bao bì thay thế, nhưng độ tươi luôn được đảm bảo. Chúng tôi khuyên bạn nên đọc nhãn, cảnh báo và hướng dẫn của tất cả các sản phẩm trước khi sử dụng và không chỉ dựa vào thông tin do iHerb cung cấp.
—
Thành phần vi chất | ||||
Khẩu phần: 1 viên / 2 viên | ||||
Khẩu phần trên mỗi thùng chứa: 120/60 | ||||
Số tiền cho mỗi phục vụ | Lứa tuổi 2-3 tuổi | %DV | Từ 4 tuổi trở lên | %DV |
calo | 5 | 10 | ||
Tổng carbohydrate | 1 gam | 1%‡ | 3g | 1%† |
tổng lượng đường | 1 gam | ** | 2 gam | ** |
Bao gồm thêm đường | <1 gam | 4%‡ | 2 gam | 4%† |
Vitamin A (dưới dạng 75% retinyl axetat, 25% beta carotene) | 450 mcg | 150% | 900 mcg | 100% |
Vitamin C (axit ascorbic) | 90 mg | 600% | 180 mg | 200% |
Vitamin D3 (dưới dạng cholecalciferol) | 15 mcg | 100% | 30 mcg | 150% |
Vitamin E (dưới dạng d-alpha tocopheryl succinate) | 7,5 mg | 125% | 15 mg | 100% |
Thiamin (dưới dạng thiamin mononitrat) | 1,2 mg | 240% | 2,4 mg | 200% |
Riboflavin | 1,3mg | 260% | 2,6mg | 200% |
Niacin (dưới dạng niacinamide) | 5,75 mg | 96% | 11,5 mg | 72% |
Vitamin B6 (dưới dạng pyridoxine HCl) | 1,7 mg | 340% | 3,4 mg | 200% |
folat | 200 mcg DFE (209 mcg nhãn hiệu Quatrefolic® (6S)-5-metyl-tetrahydrofolate muối glucosamine) | 133% | 400 mcg DFE (418 mcg nhãn hiệu Quatrefolic® (6S)-5-metyl-tetrahydrofolate muối glucosamine) | 100% |
Vitamin B12 (dưới dạng metylcobalamin) | 1,5 mcg | 167% | 3 mcg | 125% |
biotin | 5 mcg | 63% | 10 mcg | 33% |
Axit Pantothenic (dưới dạng D-canxi pantothenate) | 3,75 mg | 188% | 7,5 mg | 150% |
Choline (dưới dạng bitartrate choline) | 5,5 mg | 3% | 11 mg | 2% |
Canxi (từ nguồn khoáng chất canxi hóa Aquamin® tảo đỏ Lithothamnion sp. [toàn cây]) | 19,5 mg | 3% | 39 mg | 3% |
Sắt (như sắt fumarate) | 2,5mg | 36% | 5 mg | 28% |
Iốt (dưới dạng kali iodua) | 75 mcg | 83% | 150 mcg | 100% |
Magiê (từ nguồn khoáng chất canxi hóa Aquamin® tảo đỏ Lithothamnion sp. [toàn bộ thực vật] và dưới dạng oxit magiê) | 6,3 mg | số 8% | 12,6 mg | 3% |
Kẽm (dưới dạng kẽm citrate) | 1,8mg | 60% | 3,6mg | 33% |
Mangan (dưới dạng mangan sulfat) | 1,15mg | 96% | 2,3mg | 100% |
Molypden (dưới dạng natri molybdat) | 22,5 mcg | 132% | 45 mcg | 100% |
Orchard Fruits™ & Garden Veggies™ Powder Blend Cam, Việt quất, Cà rốt, Lựu, Mận, Dâu, Lê, Táo, Củ cải đường, Mâm xôi, Anh đào, Dứa, Bí ngô, Súp lơ, Nho, Acai, Măng tây, Chuối, Bông cải xanh, Cải Brussels, Bắp cải, Nam việt quất, Dưa chuột, Đậu Hà Lan, Cải bó xôi, Cà chua |
75 mg | ** | 150 mg | ** |
Citrus Bioflavonoid Complex (từ cam, bưởi, chanh, chanh tây, quýt) |
15 mg | ** | 30 mg | ** |
†Phần trăm giá trị hàng ngày (DV) dựa trên chế độ ăn 2.000 calo. ‡Phần trăm giá trị hàng ngày dựa trên chế độ ăn 1.000 calo. ** Giá trị hàng ngày không được thiết lập. |
Thông tin bổ sung
Trọng lượng | 250 g |
---|
Trả lời